BYD Atto 3

Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy pin (NEDC)
0 km
Sạc nhanh (DC) SOC 30% - 80%
0 phút

BYD Atto 3 là một mẫu xe SUV thuần điện hạng C của hãng xe BYD. BYD Atto 3 có kích thước nằm giữa VinFast VF6 và VinFast VF7 của hãng xe VinFast. Sáng ngày 18/07/2024, hãng đã chính thức công bố giá xe BYD Atto 3 và mở bán tại thị trường Việt Nam. Hãng xe BYD giải thích tên gọi “Atto” lấy cảm hứng từ attosecond – một đơn vị thời gian nhỏ nhất trong vật lý, mô tả dòng xe này “tốc độ và nhiều năng lượng”.

Phiên bản Giá niêm yết BYD Atto 3
Dynamic 766.000.000 VNĐ
Premium 886.000.000 VNĐ

Chi tiết vượt trội

BYD Đăk Lăk

Đèn pha LED pha lê lấy cảm hứng từ loài rồng

Công nghệ ánh sáng độc quyền giúp đạt mức chiếu sáng lên đến 16,7m chiều rộng, vượt xa các đối thủ cùng phân khúc, giúp tăng trải nghiệm lái xe vào ban đêm. Hiệu ứng đèn nhấp nháy chậm rãi của hệ thống đèn LED phía trước và sau khi khóa/mở xe tạo cảm giác như sự thức giấc của loài rồng.

BYD Đăk Lăk

Nội thất mang âm hưởng thể thao

Khoang lái thông minh đầu tiên trên thế giới được xây dựng dựa trên ý tưởng thể thao và thể dục. Những đường nét mềm mại thể hiện phía trước và bên hông khoang lái đại diện cho các sợi cơ bắp khi vận động, mang đến dấu ấn con người giữa các chi tiết cơ khí trên xe.

flatform

Nền tảng e-Platform 3.0

BYD ATTO 3 được trang bị nền tảng e-Platform 3.0 hoàn toàn mới, phát triển riêng cho thế hệ tiếp theo của dòng xe điện thông minh, hiệu suất cao. e-Platform 3.0 mang đến 4 ưu điểm vượt trội về trí thông minh, hiệu quả, an toàn và thẩm mỹ.

BYD Đăk Lăk

Công nghệ pin Blade cực kỳ an toàn

Trải qua thử nghiệm khắc nghiệt nhất là đâm xuyên nhưng pin Blade vẫn không phát ra khói hay lửa, nhiệt độ được duy trì ở mức chỉ từ 30°C đến 60°C. Công nghệ Pin Blade cũng đã vượt qua các điều kiện thử nghiệm khắc nghiệt khác, chẳng hạn như bị nghiền nát, uốn cong, nung trong lò ở nhiệt độ 300°C và bị sạc quá mức 260%.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
BYD Atto 3

Kích thước và tải trọng
Phiên bản Dynamic Premium
Chiều dài tổng thể (mm) 4.455
Chiều rộng tổng thể (mm) 1.875
Chiều cao tổng thể (mm) 1.615
Chiều rộng cơ sở – trước/sau (mm) 1.575/1.580
Chiều dài cơ sở (mm) 2.720
Khoảng sáng gầm (mm) 150

Hệ thống truyền động

Phiên bản Dynamic Premium
Loại motor điện Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Dẫn động Cầu trước
Công suất tối đa (kW/HP) 150/201
Mô-men xoắn tối đa (Nm) 310

Hiệu suất

Phiên bản Dynamic Premium
Tăng tốc 0-100 km/h (giây) 7,3
Phạm vi di chuyển 1 lần sạc đầy Pin – NEDC (km) 410 480
Số chỗ ngồi 5
Loại pin BYD Blade
Dung lượng pin (kWh) 44,92 60,48

Hệ thống khung gầm

Phiên bản Dynamic Premium
Hệ thống treo trước MacPherson
Hệ thống treo sau Thanh đa liên kết
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa
Mâm xe Hợp kim nhôm
Kích cỡ mâm 215/60 R17 235/50 R18

Hệ thống năng lượng

Phiên bản Dynamic Premium
Cổng sạc AC – Type 2
Bộ sạc treo tường (Wallbox) – 7 kW Tùy chọn
Cổng sạc DC CSS 2 (70 kW) CSS 2 (88 kW)
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load)
Bộ cấp nguồn điện AC theo xe V2L (Vehicle to Load) Tùy chọn

Ngoại thất - nội thất

Phiên bản Dynamic Premium
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama chỉnh điện Không có sẵn
Mở khóa cốp bằng điện (remote)
Cốp điện Không có sẵn
Thanh đỡ baga mui Không có sẵn
Gương chiếu hậu chỉnh điện, chức năng sấy gương
Gương chiếu hậu gập điện
Vô-lăng kèm các nút điều khiển (audio – phone – ACC)
Hệ thống lái trợ lực điện
Màn hình lái xe kỹ thuật số sau vô lăng 5 inch
Chức năng chống chói gương chiếu hậu trong xe – chỉnh cơ Chỉnh cơ Tự động
Ghế da tổng hợp
Hộp đựng đồ cá nhân trung tâm
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ 4 hướng

An toàn

Phiên bản Dynamic Premium
Túi khí phía trước (dành cho lái xe và hành khách)
Túi khí bên hông (dành cho lái xe và hành khách)
Túi khí rèm cửa (trước & sau) Không có sẵn
Cảnh báo thắt dây an toàn (hàng ghế trước) Không có sẵn
Cảnh báo thắt dây an toàn (hàng ghế trước và sau) Không có sẵn
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX (hàng ghế sau bên ngoài)
Hỗ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Phanh tay điện tử (EPB)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Camera sau Không có sẵn
Camera 360 độ Không có sẵn
Trang bị 2 Radar phía trước Không có sẵn
Trang bị 4 Radar phía sau
Chức năng giữ phanh tự động – Auto Hold
Hệ thống kiểm soát hành trình tự động – Cruise Control Không có sẵn
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng Stop & Go (ACC – Stop & Go) Không có sẵn
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) Không có sẵn
Cảnh báo điểm mù (BSD) Không có sẵn
Cảnh báo va chạm phía trước (FCW) Không có sẵn
Cảnh báo va chạm phía sau (RCW) Không có sẵn
Cảnh báo lệch làn đường (LDW) Không có sẵn
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) Không có sẵn

Giải trí & Kết nối

Phiên bản Dynamic Premium
Radio FM
Kết nối Bluetooth
Màn hình giải trí cảm ứng, có thể xoay 90 độ 12,8 inch 15,6 inch
Hệ thống âm thanh 6 loa Dirac HD 8 loa
Kết nối Apple Carplay (USB)
Hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói – English
2 cổng USB (hộp đựng hồ cá nhân trung tâm) Type A + Type C
2 cổng USB (phía sau) Type A + Type C

Hệ thống chiếu sáng

Phiên bản Dynamic Premium
Đèn pha LED
Đèn chờ dẫn đường – Follow Me Home
Đèn pha thích ứng (AFL) Không có sẵn
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn phanh LED trên cao
Đèn viền nội thất đa sắc
Đèn viền nội thất trên tay nắm cửa Đơn sắc Đa sắc đồng bộ với âm nhạc
Đèn LED vị trí để chân người lái Không có sẵn
Đèn LED vị trí để chân hành khách phía trước Không có sẵn
Đèn LED đọc sách phía trước và phía sau
Đèn khoang hành lý

Trang bị tiện nghi

Phiên bản Dynamic Premium
Chức năng sạc không dây
Cổng nguồn điện 12V
Hệ thống khóa và khởi động xe thông minh
Hỗ trợ khóa thông minh bằng thẻ NFC
Kính cửa đóng mở 1 chạm, chống kẹt
Bộ dụng cụ vá lốp

Hệ thống điều hòa

Phiên bản Dynamic Premium
Hệ thống điều hòa tự động
Bơm gia nhiệt
Hệ thống lọc bụi mịn CN95
Cảm biến chất lượng không khí (PM 2.5)

BYD Atto 3 là một mẫu SUV điện đáng cân nhắc trong phân khúc giá tầm trung. Mẫu xe này sở hữu thiết kế hiện đại, trang bị nhiều tiện nghi, vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Mức tiêu thụ năng lượng thực tế trong điều kiện thực tế khác nhau tùy thuộc vào phong cách lái xe, tính chất của tuyến đường, nhiệt độ môi trường và việc sử dụng hệ thống sưởi/điều hòa không khí cũng như các yếu tố khác. Mức tiêu thụ năng lượng được xác định trên cơ sở EU 2017/1151 và (EU) 2018/858

Scroll to Top