BYD Han

Tăng tốc 0 - 100 km/h
0 s
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy pin (NEDC)
0 km
Sạc nhanh (DC) SOC 30% - 80%
0 phút

BYD HAN – sản phẩm mới nhất của BYD cũng là xe đắt nhất của hãng tại Việt Nam – bán ra chỉ một phiên bản với hành trình 521 km. Mẫu sedan cỡ E chạy điện mang dáng vẻ thể thao, nhập khẩu Trung Quốc.

Phiên bản Giá niêm yết BYD HAN
Performace 1.489.000.000 VNĐ

Chi tiết vượt trội

BYD Đăk Lăk

Nâng tầm trải nghiệm lái cùng hệ dẫn động AWD

BYD HAN sẽ đưa bạn vào một chuyến hành trình đầy hứng khởi với khả năng tăng tốc từ 0 lên 100 km/h chỉ trong 3,9 giây. Hệ dẫn động bốn bánh điện sẽ kích hoạt theo thời gian thực và cung cấp khả năng kiểm soát lực kéo tuyệt vời trong mọi điều kiện thời tiết.

BYD Đăk Lăk

Cân bằng giữa hiệu suất ấn tượng với thiết kế hoàn mỹ

Mọi đường nét thiết kế trên BYD HAN đều được chế tạo với độ chính xác tuyệt đối để tăng hiệu quả khí động học và phạm vi hoạt động.

BYD Đăk Lăk

Ngôn ngữ thiết kế "Dragon Face"

Phần đầu lấy cảm hứng từ loài rồng kết hợp cùng dải đèn pha LED tuyệt đẹp mang đến cảm giác thanh lịch, sang trọng cho mọi hành trình của bạn.

BYD Đăk Lăk

Tay nắm cửa thông minh

Được tích hợp hoàn hảo vào thân xe, tay nắm cửa ẩn tự động mở ra khi bạn bước đến chiếc xe. Trang bị này giúp cải thiện khả năng khí động học, giảm dòng xoáy bên hông xe hiệu quả cũng như giảm mức hệ số cản gió.

BYD Đăk Lăk

La-zăng thể thao năng động

La-zăng hợp kim nhôm hai màu 19 inch với kẹp phanh trước Brembo theo tiêu chuẩn của xe đua.

BYD Đăk Lăk

Đèn hậu lấy cảm hứng từ vuốt rồng

Lấy cảm hứng từ văn hoá Á Đông, đèn hậu dạng được thiết kế theo hình dáng của vuốt rồng tạo nên sự bắt mắt, bí ẩn và dễ nhận biết.

BYD Đăk Lăk

Tiện nghi tinh tế

Không gian phía sau sang trọng với chất liệu da Nappa được chọn lọc thủ công, gỗ châu Âu và bảng điều khiển trung tâm sang trọng bậc nhất.

BYD Đăk Lăk

Công nghệ pin Blade cực kỳ an toàn

Trải qua thử nghiệm khắc nghiệt nhất là đâm xuyên nhưng pin Blade vẫn không phát ra khói hay lửa, nhiệt độ được duy trì ở mức chỉ từ 30°C đến 60°C. Công nghệ Pin Blade cũng đã vượt qua các điều kiện thử nghiệm khắc nghiệt khác, chẳng hạn như bị nghiền nát, uốn cong, nung trong lò ở nhiệt độ 300°C và bị sạc quá mức 260%.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
BYD Han

Kích thước và tải trọng
Phiên bản Performance
Chiều dài tổng thể (mm) 4.995
Chiều rộng tổng thể (mm) 1.910
Chiều cao tổng thể (mm) 1.495
Chiều rộng cơ sở – trước/sau (mm) 1.640/1.640
Chiều dài cơ sở (mm) 2.920
Khoảng sáng gầm (mm) 141

Hệ thống truyền động

Phiên bản Performance
Loại motor điện Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Dẫn động 4 bánh AWD
Công suất tối đa (kW/HP) 241
Mô-men xoắn tối đa (Nm) 350

Hiệu suất

Phiên bản Performance
Tăng tốc 0-100 km/h (giây) 3,9
Phạm vi di chuyển 1 lần sạc đầy Pin – NEDC (km) 410
Số chỗ ngồi 5
Loại pin BYD Blade
Dung lượng pin (kWh) 85,44

Hệ thống khung gầm

Phiên bản Performance
Hệ thống treo trước MacPherson
Hệ thống treo sau Thanh đa liên kết
Phanh trước Đĩa thông gió + Đục lỗ
Phanh sau Đĩa thông gió
Mâm xe Hợp kim
Kích cỡ mâm 245/45 R19

Hệ thống năng lượng

Phiên bản Performace
Cổng sạc AC – Type 2
Bộ sạc treo tường (Wallbox) – 7 kW Tùy chọn
Cổng sạc DC CSS 2 (120 kW)
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load)
Bộ cấp nguồn điện AC theo xe V2L (Vehicle to Load) Tùy chọn

Ngoại thất - nội thất

Phiên bản Performace
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama chỉnh điện Không có sẵn
Mở khóa cốp bằng điện (remote)
Cốp điện
Thanh đỡ baga mui Không có sẵn
Gương chiếu hậu chỉnh điện, chức năng sấy gương
Gương chiếu hậu gập điện
Vô-lăng kèm các nút điều khiển (audio – phone – ACC)
Hệ thống lái trợ lực điện
Màn hình lái xe kỹ thuật số sau vô lăng 5 inch
Chức năng chống chói gương chiếu hậu trong xe – chỉnh cơ Tự động
Ghế da tổng hợp
Hộp đựng đồ cá nhân trung tâm
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ 4 hướng

An toàn

Phiên bản Performance
Túi khí phía trước (dành cho lái xe và hành khách)
Túi khí bên hông (dành cho lái xe và hành khách)
Túi khí rèm cửa (trước & sau)
Cảnh báo thắt dây an toàn (hàng ghế trước)
Cảnh báo thắt dây an toàn (hàng ghế trước và sau)
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX (hàng ghế sau bên ngoài)
Hỗ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Phanh tay điện tử (EPB)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Camera sau
Camera 360 độ
Trang bị 4 Radar phía trước
Trang bị 4 Radar phía sau
Chức năng giữ phanh tự động – Auto Hold
Hệ thống kiểm soát hành trình tự động – Cruise Control
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng Stop & Go (ACC – Stop & Go)
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB)
Cảnh báo điểm mù (BSD)
Cảnh báo va chạm phía trước (FCW)
Cảnh báo va chạm phía sau (RCW)
Cảnh báo lệch làn đường (LDW)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)

Giải trí & Kết nối

Phiên bản Performace
Radio FM
Kết nối Bluetooth
Màn hình giải trí cảm ứng, có thể xoay 90 độ 15,6 inch
Hệ thống âm thanh Dirac HD 8 loa
Kết nối Apple Carplay (USB)
Hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói – English
2 cổng USB (hộp đựng hồ cá nhân trung tâm) Type A + Type C
2 cổng USB (phía sau) Type A + Type C

Hệ thống chiếu sáng

Phiên bản Performance
Đèn pha LED
Đèn chờ dẫn đường – Follow Me Home
Đèn pha thích ứng (AFL)
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn phanh LED trên cao
Đèn viền nội thất đa sắc
Đèn viền nội thất trên tay nắm cửa Đa sắc đồng bộ với âm nhạc
Đèn LED vị trí để chân người lái
Đèn LED vị trí để chân hành khách phía trước
Đèn LED đọc sách phía trước và phía sau
Đèn khoang hành lý

Trang bị tiện nghi

Phiên bản Peformance
Chức năng sạc không dây
Cổng nguồn điện 12V
Hệ thống khóa và khởi động xe thông minh
Hỗ trợ khóa thông minh bằng thẻ NFC
Kính cửa đóng mở 1 chạm, chống kẹt
Bộ dụng cụ vá lốp

Hệ thống điều hòa

Phiên bản Performance
Hệ thống điều hòa tự động
Bơm gia nhiệt
Hệ thống lọc bụi mịn CN95
Cảm biến chất lượng không khí (PM 2.5)

BYD Han là một mẫu sedan điện đầy tiềm năng, kết hợp hài hòa giữa thiết kế đẹp mắt, công nghệ hiện đại và hiệu năng vận hành mạnh mẽ. Mức tiêu thụ năng lượng thực tế trong điều kiện thực tế khác nhau tùy thuộc vào phong cách lái xe, tính chất của tuyến đường, nhiệt độ môi trường và việc sử dụng hệ thống sưởi/điều hòa không khí cũng như các yếu tố khác. Mức tiêu thụ năng lượng được xác định trên cơ sở EU 2017/1151 và (EU) 2018/858

Scroll to Top