BYD Dolphin
BYD Dolphin định vị ở phân khúc hatchback cỡ B, kiểu dáng nhỏ nhắn, phối màu ngoại, nội thất thời trang, dễ thu hút phái nữ. Ở phân khúc này nhiều năm qua, các mẫu xe xăng có doanh số khiêm tốn và ngày càng bị thu hẹp thị phần do ảnh hưởng của xu hướng xe gầm cao lên ngôi. Ở nhóm hatchback chạy điện, chưa có sản phẩm nào sở hữu giá bán như BYD Dolphin. Đây cũng là cơ sở để BYD đặt kỳ vọng vào sản phẩm này. Kiểu dáng thiết kế của BYD Dolphin mềm mại, không nhiều đường nét phức tạp, phù hợp cho cả nam lẫn nữ.
Phiên bản | Giá niêm yết BYD Dolphin |
---|---|
GLX | 659.000.000 VNĐ |
Chi tiết vượt trội
Hệ thống chiếu sáng
Thiết kế cụm đèn trước và sau lấy cảm hứng từ chuyển động đầy năng động của loài cá heo. Dải đèn định vị ban ngày LED nối liền chạy dài liên tục bên dưới cụm lưới tản nhiệt trung tâm cùng thiết kế đèn hậu năng động mang đến cảm giác đầy phong cách và công nghệ tiên phong.
Bảng điều khiển trung tâm ấn tượng
Thiết kế bảng điều khiển trung tâm dạng treo đầy tính tương lai tạo ra một không gian vận hành xe hiện đại, năng động. Những chi tiết trang trí chạy dọc bảng điều khiển được làm từ chất liệu kim loại tạo thành một bề mặt cong tối giản, đẹp mắt.
Nền tảng e-Platform 3.0
BYD Dolphin được trang bị nền tảng e-Platform 3.0 hoàn toàn mới, phát triển riêng cho thế hệ tiếp theo của dòng xe điện thông minh, hiệu suất cao. e-Platform 3.0 mang đến 4 ưu điểm vượt trội về trí thông minh, hiệu quả, an toàn và thẩm mỹ.
Công nghệ pin Blade cực kỳ an toàn
Công nghệ pin Blade đã và đang thay đổi cuộc chơi của ngành công nghiệp ô tô điện thông qua việc vượt qua một loạt các thử nghiệm khắc nghiệt trong điều kiện nghiêm ngặt, giúp pin Blade trở thành một trong những loại pin an toàn nhất thế giới.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
BYD DOLPHIN
Kích thước và tải trọng
Chiều dài tổng thể (mm) | 4.125 |
---|---|
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1.770 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1.570 |
Chiều rộng cơ sở – trước/sau (mm) | 1.530/1.530 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
Khoảng sáng gầm xe có tải (mm) | 120 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5.25 |
Trọng lượng xe không tải (kg) | 1.405 |
Trọng lượng xe toàn tải (kg) | 1.780 |
Dung tích khoang hành lý tối thiểu/tối đa (L) | 345/1.310 |
Kích cỡ mâm | 195/60 R16 |
Hệ thống truyền động
Loại motor điện | Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
---|---|
Dẫn động | Cầu trước |
Công suất tối đa (kW/HP) | 70/94 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 180 |
Hiệu suất
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin – NEDC (Km) | 405 |
---|---|
Tốc độ tối đa (km/h) | 150 |
Tăng tốc 0~50 km/h (giây) | 3,9 |
Khả năng leo dốc (%) | 30 |
Loại pin | BYD Blade |
Công suất pin (kWh) | 44,9 |
Công suất sạc tối đa (kW) | CCS2, DC 60 / AC 6.6 |
Thời gian sạc (h) | DC 30 phút (SOC 30% – 80%) |
Hệ thống khung gầm
Hệ thống treo trước | MacPherson |
---|---|
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Hệ thống năng lượng
Hệ thống làm nóng pin | Có |
---|---|
Hệ thống làm mát pin | Có |
Hẹn giờ sạc pin | Có |
Sạc AC tiêu chuẩn EU | Có |
Sạc DC tiêu chuẩn EU | Có |
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load) | Có |
Bộ sạc treo tường 7 kW | Tùy chọn |
Cáp sạc di động (chế độ 2) | Có |
Bộ sạc nguồn phụ tải AC V2L (Vehicle to Load) | Có |
Ngoại thất - nội thất
Mâm xe hợp kim nhôm (16 inch) | Có |
---|---|
Thiết bị sửa chữa lốp xe | Có |
Tấm che nắng ghế lái có gương (có đèn) | Có |
Tấm che nắng ghế hành khách có gương (có đèn) | Có |
Màn hình LCD sau vô lăng (5 inch) | Có |
Vô lăng bọc da đa chức năng | Có |
Giá để hành lý | Có |
Bộ nguồn 12V | Có |
Hệ thống điều khiển
Phanh đĩa thông gió phía trước | Có |
---|---|
Phanh đĩa phía sau | Có |
Vô lăng chỉnh cơ 2 hướng | Có |
Tay lái trợ lực bằng điện (C-EPS) | Có |
Giữ phanh tự động (AVH) | Có |
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (ESC) | Có |
Phanh đỗ xe điện tử (EPB) | Có |
Hệ thống phản hồi nhanh | Có |
An toàn
Túi khí ghế lái | Có |
---|---|
Túi khí ghế hành khách phía trước | Có |
Túi khí hông hàng ghế trước | Có |
Túi khí rèm hàng ghế trước và sau | Có |
Dây đai an toàn có bộ căng trước | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn cho người lái | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn cho hành khách phía trước | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn phía sau | Có |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX (Hàng ghế sau bên ngoài) | Có |
Hệ thống giám sát áp suất lốp gián tiếp (TPMS) | Có |
Hệ thống chống trộm điện tử | Có |
Hệ thống khởi động xe thông minh | Có |
Hệ thống khóa xe thông minh | Có |
Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ | Có |
Hỗ trợ phanh thủy lực (HBA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát giảm tốc độ cho phanh đỗ (CDP) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC) | Có |
Chức năng dừng xe thông minh (CST) | Có |
Chức năng phanh động cơ (BOS) | Có |
Hệ thống phanh tái sinh (CRBS) | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Camera sau với vạch đo khoảng cách | Không có sẵn |
Camera toàn cảnh 360 độ | Có |
Hệ thống 3 Rada phía sau | Có |
Ghế ngồi
Ghế da tổng hợp | Có |
---|---|
Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng | Có |
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ 4 hướng | Có |
Tựa đầu chỉnh tay cho hàng ghế sau | Có |
Ghế ngả tích hợp phía sau | Có |
Giải trí & Kết nối
2 cổng USB (phía trước) | Có |
---|---|
1 cổng USB (phía sau) | Có |
Màn hình giải trí 12,8 inch, cảm ứng, có thể xoay 90 độ | Có |
Kết nối Apple Carplay (USB) và Android Auto (không dây) | Có |
Hệ thống định vị GPS (HERE) | Có |
Hỗ trợ điểu khiển giọng nói (tiếng Anh) | Có |
Cập nhật phần mềm từ xa – OTA | Có |
Dịch vụ dữ liệu đám mây BYD | Có |
Kết nối 4G | Có |
Gói lưu lượng 4G | Có |
Hệ thống âm thanh 4 loa | Không có sẵn |
Hệ thống âm thanh 6 loa | Có |
Hệ thống chiếu sáng
Đèn chiếu sáng LED | Có |
---|---|
Đèn chiếu sáng tự động | Có |
Điều chỉnh độ cao đèn thủ công | Có |
Đèn LED định vị ban ngày | Có |
Đèn viền LED định vị cốp sau | Có |
Đèn phanh LED trên cao | Có |
Đèn khoang hành lý | Có |
Đèn LED chiếu sáng nội thất phía trước | Có |
Kính & Gương hậu
Hệ thống sấy kính sau | Có |
---|---|
Gương chiếu hậu gập cơ, tích hợp đèn LED | Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, tích hợp sấy | Có |
Cửa kính lái lên/xuống 1 chạm, chống kẹt | Có |
Chức năng hạ cửa sổ hành khách | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói, chỉnh cơ | Có |
Thanh gạt mưa không xương | Có |
Hệ thống điều hòa
Điều hòa tự động | Có |
---|---|
Bộ lọc bụi mịn PM2.5 hiệu suât cao | Có |
BYD Dolphin áp dụng triết lý thiết kế mới lấy cảm hứng từ đại dương. Những đường nét tinh tế kết hợp cùng các chi tiết sắc sảo và uyển chuyển trên thân xe tạo nên một thiết kế đầy tự tin và thanh lịch, sự hấp dẫn này còn được củng cố bởi hệ thống truyền động thuần điện hoàn toàn. BYD Dolphin là một lựa chọn xe điện hấp dẫn cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, an toàn và có giá thành hợp lý.